Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1750 kết quả được tìm thấy với từ khóa: h^
hạn mức hạn ngạch hạng hạng bình
hạng mục hạng mục công trình hạng người hạng thứ
hạng ưu hạnh hạnh đào hạnh kiểm
hạnh ngộ hạnh nhân hạnh phúc hạo nhiên
hạp hạt hạt dẻ hạt giống
hạt lựu hạt lệ hạt nhân hạt tiêu
hạt trai hả hả dạ hả giận
hả hê hả hơi hả lòng hải
hải âu hải đạo hải đảo hải đăng
hải đường hải cảng hải cẩu hải chiến
hải dương học hải hà hải khẩu hải lục không quân
hải lý hải lưu hải mả hải miên
hải ngạn hải ngoại hải phận hải quan
hải quân hải quân lục chiến hải quỳ hải sâm
hải sản hải tặc hải triều hải vẫn
hải vị hải yến hảo hảo ý
hảo hán hảo hạng hảo hớn hảo tâm
hấn hấp hấp dẫn hấp háy
hấp hối hấp him hấp hơi hấp ta hấp tấp
hấp tấp hấp thụ hấp thu hất
hất cẳng hất hàm hất hậu hất hủi
hấy hầm hầm hào hầm hè
hầm hầm hầm hập hầm hừ hầm hơi
hầm lò hầm mỏ hầm mộ hầm trú ẩn
hầu hầu bao hầu bàn hầu bóng
hầu cận hầu chuyện hầu hạ hầu hết
hầu kiện hầu như hầu sáng hầu tước
hẩm hẩm hiu hẩu hẩy
hẫng hậm hà hậm hực hậm họe hậm hực
hận hận cừu hận thù hập

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.